Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "truyền hình" 1 hit

Vietnamese truyền hình
English Nounstelevision
Example
Anh ấy xuất hiện trên truyền hình.
He appeared on television.

Search Results for Synonyms "truyền hình" 3hit

Vietnamese đài truyền hình việt nam
button1
English NounsVietnam television
Example
Đài Truyền hình Việt Nam phát sóng phim mới.
Vietnam Television broadcasts a new drama.
Vietnamese truyền hình thực tế
button1
English Nounsreality show
Example
Tôi thích xem truyền hình thực tế.
I like watching reality shows.
Vietnamese chương trình truyền hình
English NounsTV show
Example
Tôi thích xem chương trình truyền hình này.
I like watching this TV program.

Search Results for Phrases "truyền hình" 8hit

chương trình truyền hình yêu thích của tôi
my favorite tv show
Bộ trưởng phát biểu trên truyền hình.
The Minister speaks on TV.
Đài Truyền hình Việt Nam phát sóng phim mới.
Vietnam Television broadcasts a new drama.
Nhật hoàng phát biểu trên truyền hình.
The Emperor of Japan speaks on TV.
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
It is a TV program with high viewership.
Tôi thích xem truyền hình thực tế.
I like watching reality shows.
Tôi thích xem chương trình truyền hình này.
I like watching this TV program.
Anh ấy xuất hiện trên truyền hình.
He appeared on television.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z