English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | truyền hình |
| English | Nounstelevision |
| Example |
Anh ấy xuất hiện trên truyền hình.
He appeared on television.
|
| Vietnamese | đài truyền hình việt nam
|
| English | NounsVietnam television |
| Example |
Đài Truyền hình Việt Nam phát sóng phim mới.
Vietnam Television broadcasts a new drama.
|
| Vietnamese | truyền hình thực tế
|
| English | Nounsreality show |
| Example |
Tôi thích xem truyền hình thực tế.
I like watching reality shows.
|
| Vietnamese | chương trình truyền hình |
| English | NounsTV show |
| Example |
Tôi thích xem chương trình truyền hình này.
I like watching this TV program.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.